chầu chực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chầu chực+
- To attend upon (a mandarin..)
- To cool one's heels
- việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều
it was no matter of importance, still they had to cool their heels for a whole afternoon
- việc chẳng có gì mà bắt người ta phải chầu chực suốt buổi chiều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chầu chực"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chầu chực":
chầu chực chẫu chuộc - Những từ có chứa "chầu chực" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 709